Thẻ ngân hàng được biết đến như công cụ thanh toán được phát hành từ ngân hàng bên cạnh tiền mặt, séc, lệnh chi (ủy nhiệm chi), ủy nhiệm thu.
Theo dự định của Chính phủ, đến cuối năm 2025, cả nước có ít nhất có 80% người trưởng thành có tài khoản ngân hàng hoặc các tổ chức được cấp phép khác.
Vậy thẻ ngân hàng là gì? Và những loại thẻ ngân hàng nào đang được sử dụng phổ biến hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những thông tin tổng quát nhất.
1. Thẻ ngân hàng là gì?
Thẻ ngân hàng giúp thực hiện các giao dịch bao gồm chuyển tiền, rút tiền, thanh toán hóa đơn, tiết kiệm, và liên kết với các ứng dụng điện tử (Ví Điện Tử, Mobile Money) theo điều khoản của các bên.
Thẻ ngân hàng được phát hành bởi các tổ chức như hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam, và một số công ty tài chính.
2.1 Thẻ nội địa và thẻ quốc tế
Theo phạm vi lãnh thổ sử dụng thẻ bao gồm: Thẻ nội địa và thẻ quốc tế. Nhìn chung, hai dòng thẻ này đều có các tính năng chung: chuyển khoản, thanh toán tiền hóa đơn, dịch vụ tại các địa điểm chấp nhận thẻ và online, và rút tiền mặt.
Bên cạnh đó, thẻ nội địa và thẻ quốc tế khác nhau cơ bản ở chỗ phạm vi có thể sử dụng, mức ưu đãi cũng như các đơn vị, tổ chức trung gian đứng sau thực hiện thanh toán.
Dòng thẻ | Thẻ nội địa | Thẻ quốc tế |
Phạm vi sử dụng | Lãnh thổ Việt Nam Các điểm chấp nhận thẻ (POS) của các ngân hàng nằm trong liên minh thẻ Việt Nam Napas | Tại Việt Nam và nước ngoài |
Hưởng mức lãi suất tiền gửi hàng tháng | Có | Không |
Tổ chức, đơn vị trung gian thanh toán | Hệ thống thanh toán Napas | Visa, MasterCard, JCB, Diners Club, American Express, và China UnionPay. |
Thời gian sắp tới, thẻ nội địa Việt Nam có thể vươn mình ra thế giới để hỗ trợ thanh toán tại ATM và một số điểm thanh toán của các nước khác.
Đơn vị đề cử là ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank). Tháng 10/2020 vừa qua, ngân TPBank đã thành công kết nối dự án của 3 bên gồm TPBank, CTCP Thanh Toán Quốc Gia Việt Nam (NAPAS) và Công ty thẻ BC Card (Hàn Quốc).
Với dự án này, khách hàng sử dụng ghi nợ nội địa của TPBank có thể thanh toán, rút tiền tại 3 triệu điểm chấp nhận thanh toán thẻ và gần 40.000 máy ATM thuộc ngân hàng BC Card tại Hàn Quốc.
Điều này là minh chứng sống động cho sự phát triển mặt công nghệ, kỹ thuật và quan hệ đối tác của hệ thống thanh toán thẻ Việt Nam và thế giới. Bên cạnh đó, nâng cao chất lượng dịch vụ cũng là điểm cộng lớn cho các chủ thẻ Việt Nam.
2.2 Thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, và thẻ trả trước
Theo nguồn tài chính phù hợp cho mục đích sử dụng thẻ sẽ phân chia thành 3 loại: Thẻ Ghi Nợ (Debit Card), Thẻ Tín Dụng (Credit Card), và Thẻ Trả Trước (Prepaid Card).
3. Thông tin nhận biết của thẻ ngân hàng
Thẻ ngân hàng thường được thiết kế thành miếng nhựa (Plastic) hình chữ nhật với kích thước chuẩn (8.5*5.5 cm). Nhìn chung, tấm thẻ sẽ có cấu tạo của hai mặt như sau:
Hình ảnh mặt trước của thẻ:
Tên hoặc logo của tổ chức phát hành thẻ
Công nghệ không tiếp xúc (Contactless)
Chip theo tiêu chuẩn VCCS
Tên chủ thẻ
Ngày hiệu lực của thẻ
Số thẻ
Logo của tổ chức thẻ quốc tế (MasterCard, Visa, JCB), hoặc tổ chức hệ thống thanh toán trong nước (Napas)
Hình ảnh mặt sau của thẻ:
Dải băng từ lưu giữ thông tin của chủ thẻ
Chip điện tử để lưu giữ thông tin, dữ liệu khác
Dải trống để chủ thẻ ký tên
Số điện thoại chăm sóc khách hàng, website của tổ chức phát hành thẻ.
Thời gian gần đây đang ngày càng phổ biến dịch vụ Ngân Hàng Số với nhiều tiện ích thanh toán online. Trong năm 2020, tốc độ tăng trưởng của ngân hàng di động (Internet Banking and E-Banking) là 200%. Nhu cầu Thanh Toán Không Dùng Tiền mặt tăng cao cũng là cơ hội để dịch vụ ngân hàng số phát triển theo.
4. Ngân Hàng Số, Ví Điện Tử và Mobile Money
Dịch vụ Ngân hàng số (Internet Banking, E-Banking), Ví Điện Tử và Mobile Money cho phép người dùng có thể thực hiện các giao dịch mua bán không dùng tiền mặt và sử dụng thông qua các ứng dụng di động và website.
Ngân hàng số | Mobile Money | |
Đăng ký mở tài khoản tại các điểm giao dịch của ngân hàng. | Đăng ký trực tiếp trên các ứng dụng di động. | Đăng ký qua tài khoản nhà mạng. |
Ngân hàng sẽ cung cấp thẻ và tài khoản ngân hàng để có thể sử dụng. | Cần liên kết với tài khoản ngân hàng để có thể sử dụng. | Không cần liên kết tài khoản ngân hàng để sử dụng. |
Cung cấp đầy đủ các dịch vụ của ngân hàng: gửi tiền tiết kiệm, vay tín chấp, chuyển và nhận tiền, quản lý tài chính cá nhân, đầu tư tài chính,… | Cung cấp 2 dịch vụ: thanh toán và giao dịch. | Cung cấp 2 dịch vụ: thanh toán và giao dịch. |
Cá nhân sử dụng Smartphones, sử dụng nhiều tiện ích ngân hàng. | Cá nhân sử dụng Smartphones và thanh toán các dịch vụ nhỏ lẻ. | Không cần sử dụng Smartphones và thanh toán các giao dịch nhỏ. |
Nhận chuyển tiền online và offline. | Nhận chuyển tiền online. | Thanh toán online và thuê bao di động. |
Ưu đãi khi gửi tiền online với lãi suất tiền gửi tiết kiệm cao hơn so với tiền gửi tiết kiệm tại quầy giao dịch trung bình từ 0.1%-0.2%. | Nhiều ưu đãi, khuyến mãi, giảm giá khi thanh toán hóa đơn, dịch vụ qua ví điện tử. (VD: ăn uống, mua sắm,…) | Không có chương trình khuyến mãi. |
Bên cạnh dịch vụ Internet Banking, Mobile Banking thì vẫn có các dịch vụ khác như Ví Điện Tử, Mobile Money giúp khách hàng có thêm nhiều cách thức thanh toán khác nhau. Vì vậy, ngân hàng đang có nhiều thách thức mới khi đưa ra những giải pháp thanh toán nhanh chóng và tiện ích cho khách hàng.