Khi nhắc đến Visa hay MasterCard, chúng ta thường nghĩ đây là những tổ chức thanh toán thẻ tín dụng. Thực tế, thương hiệu Visa, MasterCard, JCB… vẫn đứng ra hỗ trợ thanh toán cho thẻ ghi nợ quốc tế như thông thường.
Để tránh sự nhầm lẫn hai loại thẻ phổ biến là thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng. Hãy cùng GoMoney tìm hiểu hình thức thẻ ghi nợ, so sánh giữa thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng và các tính năng quan trọng của chúng.
1. Thẻ ghi nợ là gì?
Thẻ ghi nợ (Debit Card) là loại thẻ được ngân hàng phát hành cho chủ thẻ để thanh toán thay vì sử dụng tiền mặt. Thẻ ghi nợ bản chất là một thẻ ATM (rút tiền mặt, chuyển khoản, xem số dư tài sản, in sao kê,…).
Thẻ ghi nợ được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Số tiền có thể sử dụng tương ứng với số tiền đang có trong thẻ. Do đó, khách hàng cần nộp tiền vào tài khoản để sử dụng các tính năng giao dịch của thẻ ATM. Khác với thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ không phải là hình thức “chi tiêu trước, trả tiền sau”. Bạn có thể tham khảo bài viết Top 10 thẻ tín dụng phổ biến nhất hiện nay.
2. Phân biệt thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng (Credit Card) là hình thức chi tiêu trước, trả tiền sau bằng hạn mức – số tiền ngân hàng ứng trước cho chủ thẻ.
Còn thẻ ghi nợ (Debit Card) là loại thẻ chi tiêu dựa vào số tiền có sẵn của khách hàng trong tài khoản.
Để phân biệt rõ hơn thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, chúng ta cần nhận biết những tính năng và công dụng sử dụng khác nhau của hai loại thẻ. Sau đây là bảng tổng quan giúp mọi người nắm bắt được đặc điểm của mỗi loại thẻ.
Tiêu chí so sánh | Thẻ Ghi Nợ | Thẻ Tín Dụng |
Đối tượng | Học sinh, sinh viên cần trả học phí qua thẻ. Công nhân viên chức cần nhận lương hàng tháng qua thẻ.
| Thu nhập ổn định. Có nhu cầu mua hàng, thanh toán online. |
Hình thức | Thẻ ghi nợ (Debit card) – loại thẻ thanh toán thay thế tiền mặt. Mọi chi tiêu, thanh toán được trừ trực tiếp vào số tiền trong tài khoản. | Hình thức chi tiêu trước, trả tiền sau. Hạn mức chi tiêu phụ thuộc vào điểm tín dụng uy tín và chứng minh tài sản. |
Chức năng | Rút tiền, chuyển tiền, gửi tiền tiết kiệm, nạp tiền điện thoại… | Thay toán hàng hóa, dịch vụ…thay thế cho tiền mặt. Chuyển đổi trả góp với lãi suất 0-1%. |
Cách thức liên kết | Liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi cá nhân. | Liên kết trực tiếp với nhà phát hành MasterCard/Visa để thực hiện thanh toán trả trước. Không liên kết với tài khoản tiền gửi.
|
Phạm vi sử dụng | Trong và ngoài nước | Trong và ngoài nước |
Điều kiện mở thẻ | CMT/CCCD | Người mở thẻ cần chứng minh: công việc và tài chính ổn định. |
Chương trình | Rất ít ưu đãi, hầu như không có. | Rất nhiều ưu đãi từ ngân hàng và đơn vị liên kết. |
Giới hạn của thẻ | Dựa vào số tiền khách gửi vào thẻ | Dựa vào hạn mức ngân hàng cấp cho thẻ |
Lịch sử tín dụng | Không ảnh hưởng đến quá trình sử dụng thẻ | Ảnh hưởng đến điểm tín dụng và xếp hạng tín dụng của khách hàng. |
Mức chi tiêu | Bằng với số tiền chủ tài khoản có trong thẻ. | Bằng với hạn mức tín dụng mà ngân hàng cung cấp. |
Thủ tục làm thẻ | Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như: CMND photo, phí làm thẻ… Đến chi nhánh ngân hàng và thực hiện theo hướng dẫn. | Chuẩn bị hồ sơ mở thẻ bao gồm:
Chúng ta có thể mở thẻ trực tiếp tại ngân hàng hoặc đăng ký thẻ trên website của ngân hàng. |
3. Các loại thẻ ghi nợ
Bao gồm 2 loại: Thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế.
Thẻ ghi nợ nội địa: Phạm vi sử dụng gói trọn trong quốc gia. Mức phí sử dụng thẻ ghi nợ nội địa thường khác nhau ở mỗi ngân hàng, thường là miễn phí. Trong đó, thẻ Napas là loại được ưa chuộng tại Việt Nam.
Thẻ ghi nợ quốc tế: Cách sử dụng tương tự thẻ ghi nợ nội địa nhưng phạm vi sử dụng ở mức toàn cầu. Một số dòng thẻ khá phổ biến như MasterCard Debit, Visa Debit, JCB Debit, American Express,…
(Dịch vụ thẻ Debit quốc tế không thu phí của cá nhân sử dụng, nhưng khách hàng vẫn phải trả một khoản phí thường niên nhất định cho ngân hàng phát hành thẻ).
Nhìn chung, sử dụng thẻ ghi nợ quốc tế sẽ có lợi hơn so với thẻ ghi nợ nội địa.
Ví dụ, bạn thường hay mua sắm hàng hóa online qua thẻ, hầu hết các trang thương mại điện tử hiện nay yêu cầu thanh toán qua thẻ quốc tế. Hiện nay, sử dụng thẻ ghi nợ quốc tế giúp cá nhân thanh toán với mức phí 0% và được phổ biến rộng hơn so với thẻ Napas.
Thẻ ghi nợ có các chức năng chính như sau:
Truy vấn số dư tiện lợi, nhanh gọn
Nạp – Chuyển – Rút tiền mặt
Thanh toán hóa đơn online hoặc trực tiếp vô cùng đơn giản.
In sao kê
5.1. Ưu điểm thẻ ghi nợ:
Độ bảo mật cao: Giao dịch rút tiền và thanh toán được xác thực qua mã PIN hoặc mã OTP.
Quản lý chi tiêu hiệu quả: Dễ dàng xem số dư và quản lý chi tiêu tốt hơn.
Thanh toán 24/7 mọi lúc mọi nơi
Hưởng lãi suất từ số tiền có trong thẻ: Hầu hết các ngân hàng đều áp dụng lãi suất không kỳ hạn cho tiền gửi trong thẻ ghi nợ.
5.2. Nhược điểm thẻ ghi nợ:
Nếu để mất mã PIN và mật khẩu thẻ thì dễ mất tiền oan vào các giao dịch xấu.
Thời gian hoàn tiền lâu, lên đến 45 ngày.
Tiền trong thẻ ghi nợ là tiền của cá nhân, vì vậy đòi hỏi cá nhân quản lý thẻ chặt chẽ hơn.
Ít chương trình ưu đãi và dịch vụ quà tặng từ ngân hàng phát hành.
Thẻ ghi nợ | Thẻ tín dụng | |
Mức thu nhập | Đủ chi tiêu hàng tháng | Ổn định |
Nhu cầu tài chính | Không đột xuất | Đột xuất |
Mục đích | Thường xuyên rút tiền mặt | Nhận nhiều ưu đãi tích điểm, hoàn tiền khi chi tiêu |
Bảng So Sánh Chi Phí Hiện Nay Của 10 Ngân Hàng Lớn
8.1. Điều kiện làm thẻ ghi nợ:
Là công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên (hoặc người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam).
Có đầy đủ các giấy tờ: CMND, hộ chiếu (học sổ hộ khẩu). Đối với công dân nước ngoài thì cần có hộ chiếu còn thời hạn và giấy giới thiệu từ cơ quan tổ chức.
Có nhu cầu sử dụng thẻ, đáp ứng các điều kiện phát hành, sử dụng thẻ do pháp luật quy định.
8.2. Thủ tục làm thẻ ghi nợ:
Đề đủ điều kiện mở thẻ ghi nợ, chúng ta cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ như sau:
Điền thông tin vào giấy phát hành và hợp đồng sử dụng thẻ (Mỗi ngân hàng sẽ cung cấp một mẫu riêng).
CMND/hộ chiếu, thẻ căn cước.
Bản sao hộ khẩu thường trú (đối với thẻ ghi nợ quốc tế).
Một số giấy tờ khác theo quy định của ngân hàng.
8.3. Cách làm thẻ ghi nợ:
Bước 1: Xuất trình CMND tại quầy giao dịch và yêu cầu giao dịch viên hướng dẫn mở thẻ ngân hàng.
Bước 2: Điền vào đơn đăng ký mở thẻ theo mẫu của ngân hàng và nộp lại cho giao dịch viên.
Bước 3: Nhân viên ngân hàng sẽ xác nhận thông tin, báo cáo hệ thống và quyết định mở thẻ cho khách hàng.
Bước 4: Khách hàng nộp phí mở thẻ và duy trì thẻ (nếu có). Nhân viên thu phí, in biên lai và hẹn khách thời gian đến nhận thẻ.
Bước 5: Khách hàng nhận biên lai, rời quầy giao dịch và đến nhận thẻ theo thời gian quy định.
9.1. Cách rút tiền từ thẻ ghi nợ:
Khách hàng có thể dùng thẻ ghi nợ để rút tiền tại các các cây ATM theo các bước như sau:
Bước 1: Đưa thẻ vào khe ATM.
Bước 2: Chọn ngôn ngữ và nhập mã PIN.
Bước 3: Chọn hình thức rút tiền và số tiền cần rút.
Bước 4: Nhận tiền, biên lai và rút lại thẻ.
Ngoài ra, khách hàng có thể rút tiền mặt tại cây ATM mà không cần dùng thẻ.
Một số ngân hàng cung cấp các tính năng rút tiền như áp dụng công nghệ QRcode – BIDV pay+ của ngân hàng BIDV, dịch vụ Internet Banking hoặc Mobile Banking của ngân hàng Techcombank, rút tiền qua tin nhắn của ngân hàng Vietinbank…
9.2. Cách chuyển tiền từ thẻ ghi nợ:
Cách 1: Chuyển tiền qua cây ATM:
Quy trình áp dụng tương tự như khách hàng rút tiền tại ATM nhưng thay vì chọn chức năng chuyển tiền, chúng ta sẽ chọn chứng năng chuyển khoản. Nhập số tài khoản của bên thụ hưởng và xác nhận giao dịch thành công.
Cách 2: Chuyển tiền trực tiếp tại ngân hàng:
Với hình thức này, chúng ta cần mang CMND tại quầy giao dịch để xác nhận chuyển khoản. Nhân viên ngân hàng sẽ cung cấp mẫu phiếu chuyển tiền.
Khách hàng cần điền đầy đủ thông tin: họ và tên bản thân, số tiền cần chuyển, nội dung chuyển để ngân hàng hỗ trợ chúng ta chuyển tiền.
Cách 3: Chuyển tiền online:
Để thực hiện chuyển tiền online, khách hàng cần đăng ký dịch vụ Internet Banking tại ngân hàng đó để được hỗ trợ giao dịch trực tuyến.
9.3. Cách khóa thẻ ghi nợ:
Khi thẻ ATM bị mất, chúng ta cần nhanh chóng thông báo trực tiếp với ngân hàng ngay lúc đó để được hỗ trợ khóa thẻ. Đây là cách an toàn nhất để tránh trường hợp bị đánh cắp thông tin thẻ và bị mất tiền.
10. Một số lưu ý khi dùng thẻ ghi nợ.
Ngoài việc sử dụng thẻ thì việc nắm bắt những lưu ý sau đây giúp chúng ta dùng thẻ hiệu quả hơn:
Luôn bảo mật mật khẩu thẻ: Mật khẩu thẻ cần được giữ bảo mật và không được tiết lộ với người khác. Tránh ghi chú mật khẩu trên thẻ hoặc sử dụng các ký tự dễ nhớ, con số ngày sinh…
Nắm rõ tình hình số dư tài khoản và số tiền có thể sử dụng: Các ngân hàng thường khuyến khích khách hàng đăng ký dịch vụ Internet Banking và Mobile Banking để chủ động quản lý các thanh toán qua thẻ.
Nắm rõ hạn mức quy định của thẻ ghi nợ: vì nếu sử dụng vượt mức cho phép (mặc dù vẫn còn tiền trong tài khoản) thì thẻ có thể bị từ chối.
Lưu ý khi làm mất thẻ ghi nợ: Khách hàng cần gọi điện lên tổng đài ngân hàng mở thẻ để yêu cầu khóa thẻ ngay lập tức.
Nhìn chung, thẻ ghi nợ sẽ giúp mỗi cá nhân quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn bởi bạn có thể dễ dàng gửi tiết kiệm ngân hàng để hưởng lãi cũng như rút tiền, chuyển tiền nhanh chóng bằng thẻ ghi nợ. Vì vậy, bạn nên sử dụng thẻ ghi nợ trong kế hoạch quản lý tài chính của mình và chỉ nên dùng thẻ tín dụng để thanh toán khi thu nhập cao, ổn định.