Trong khoảng 10 năm trở lại đây, giá vàng chứng kiến những đợt tăng kỷ lục đến hơn $1800/ounce vào năm 2011 và 2020. Đây là 2 thời điểm nền kinh tế gặp khủng hoảng, các nhà đầu tư chọn vàng như là cách tránh lạm phát tiền tệ.
Tuy nhiên, khi thị trường ổn định từ 2013 – 2019, giá vàng đồng loạt giảm do các nhà đầu tư có xu hướng lựa chọn các kênh sinh lời hơn như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc gửi tiết kiệm. Trong 3 năm trở lại đây từ 2018-2020, vàng có lợi nhuận tăng 15%, hơn cả lợi suất cổ phiếu.
Và câu hỏi được đặt ra là, vàng có phải là một công cụ để đầu tư hay chỉ là một tài sản phòng vệ rủi ro? Liệu có nên đầu tư vàng và đầu tư như thế nào cho hiệu quả?
Bảng giá vàng tại Việt Nam ( triệu đồng) từ năm 2010 đến 2020
Yếu tố | Ảnh hưởng |
Khủng hoảng toàn cầu | Khi quốc gia có bối cảnh kinh tế hoặc chính trị không ổn định, ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ, vàng được xem là nguồn trú ẩn an toàn. |
Chính sách ngân hàng trung ương | Khi Ngân hàng Trung Ương đưa ra những chính sách tiền tệ không hiệu quả, làm giảm lãi suất và giá trị đồng tiền, mọi người sẽ có xu hướng mua vàng. |
Giá trị đồng USD | Khi đồng USD mạnh, giá vàng sẽ giảm và suy yếu, ngược lại, khi đồng USD giảm giá trị, giá vàng sẽ tăng. |
Lạm phát | Vàng được xem là hàng rào chống lạm phát và biến động tiền tệ bởi sự ổn định về giá trong thời gian dài. |
Lãi suất | Khi lãi suất tăng, mọi người có xu hướng bán vàng để đầu tư những kênh sinh lợi khác như cổ phiếu, gửi tiết kiệm ngân hàng. Tuy nhiên, khi lãi suất giảm, vàng vẫn luôn là lựa chọn mua hàng đầu. |
Dự trữ chính phủ | Khi ngân hàng Trung Ương mua vàng vào nhiều hơn bán ra sẽ đẩy giá vàng tăng lên. |
Hiểu được các yếu tố tác động đến vàng sẽ giúp nhà đầu tư làm quen với thị trường và có những nhận định chính xác hơn, đem lại lợi nhuận khả quan.
2.1. Có nên đầu tư vàng?
Biểu đồ các chu kỳ kinh tế và các kênh đầu tư
Vàng là một trong những hàng hóa (commodities) dùng để trú ẩn an toàn trước những bất ổn địa chính trị cũng như kinh tế. Đặc biệt nó có vai trò quan trọng như hàng rào chống lại sự lạm phát của tiền giấy mà đặc biệt là đồng USD.
Theo biểu đồ chu kì kinh tế và kênh đầu tư, vàng là kênh đầu tư có xu hướng tăng giá ở chu kì 3, 4 và 5 ( khi nền kinh tế khủng hoảng).
Theo dữ liệu nghiên cứu về tỉ suất sinh lợi trong 3 năm từ 2018-2020, vàng có tỉ suất sinh lợi đạt 15%, cao hơn so với cổ phiếu ( chỉ 4%), chứng tỏ vàng là kênh đầu tư đem lại tỉ suất sinh lợi cao trong ngắn hạn (dưới 5 năm).
Tuy nhiên, trong vòng 10 năm qua, vàng cũng là kênh đầu tư có biến động lớn và đem lại rủi ro cao, tỉ suất sinh lời cao nhất hơn 30% ( năm 2010, 2020), thấp nhất là -25% ( năm 2013), vì vậy không nên đầu tư vàng dài hạn vì khó nắm bắt xu hướng.
Dựa vào biểu đồ tương quan giữa giá vàng và tỉ lệ lạm phát, ta có thể thấy giá vàng tỉ lệ thuận với tỉ lệ lạm phát, khi tỉ lệ lạm phát cao, giá vàng tăng, khi tỉ lệ lạm phát giảm, giá vàng giảm.
Chúng ta nên đầu tư vàng dựa vàotình hình kinh tế một cách tổng quan nhờ tỷ lệ lạm phát (CPI). Khi thị trường có xu hướng ổn định với tỷ lệ lạm phát từ 2-5%, giá vàng sẽ giảm do nó được thay thế bởi các kênh đầu tư tiềm năng hơn như cổ phiếu, trái phiếu hay gửi tiết kiệm.
Ngược lại, trong những giai đoạn thị trường biến động như năm 2008 và 2011 với CPI lên đến khoảng 20%, vàng và các loại commodities khác sẽ lên ngôi.
Biểu đồ sự tương quan của giá vàng và tỉ lệ lạm phát
Vì vậy, để đầu tư vàng, nhà đầu tư cần xác định thời điểm hợp lí và thời gian nắm giữ phù hợp trung hạn từ 2-3 năm để đạt được lợi nhuận kì vọng.
Biểu đồ tỉ lệ lạm phát tại Việt Nam từ 1996 – 2019
Nguồn: data.worldbank.org
2.2. Nên mua vàng hay gửi tiết kiệm?
Rất nhiều người phân vân liệu nên đầu tư vàng hay gửi tiết kiệm, bảng sau sẽ so sánh các khía cạnh để có cái nhìn tổng quan hơn về hai hình thức đầu tư này.
Hình thức đầu tư | Vàng | Gửi tiết kiệm |
Thời gian | Dài hạn đối với mua và nắm giữ vàng. Ngắn hạn đối với giao dịch ký quỹ | Dài hạn |
Tỷ suất lợi nhuận | Phụ thuộc vào thời điểm mua vào và bán ra và tình hình thị trường | 6-8%/năm |
Mục đích | Chống lạm phát, giảm rủi ro đồng tiền mất giá, dự trữ giá trị | Thu nhập thụ động cố định |
Rủi ro | Rủi ro giá vàng giảm, cất giữ | Lạm phát, Lãi suất |
Đối tượng | Nhà đầu tư có kinh nghiệm mong muốn có mức lợi nhuận cao hơn, những người chấp nhận rủi ro từ thị trường vàng | Dành cho người thích sự an toàn và không chấp nhận rủi ro. |
Yêu cầu vốn | Ít nhất 20 triệu để đảm bảo sinh lời | Không yêu cầu vốn tối thiểu, tuy nhiên càng nhiều vốn thì lợi nhuận càng nhiều. |
Chi phí giao dịch | Lớn với việc mua và giữ vàng vật chất, nhỏ với giao dịch vàng ngoại hối | Không đáng kể |
Đầu tư vàng lâu dài và gửi tiết kiệm đều là 2 kênh đầu tư tiền an toàn. Vàng sẽ phù hợp để giữ tiền trong thời kỳ kinh tế khủng hoảng trong khi gửi tiết kiệm là lựa chọn tốt khi kinh tế phát triển hơn.
3.1. Xác định tài chính và mục tiêu đầu tư
Nhà đầu tư thường có xu hướng đầu tư vàng dài hạn, thông thường từ 3 -5 năm đối với hình thức đầu tư vàng vật chất như một công cụ quản lý tài chính bởi vàng cần thời gian dài để giá vàng vượt mức giá ban đầu, với khoảng chênh lệch càng lớn thì lợi nhuận càng nhiều.
Để đầu tư vàng đạt được mức lợi nhuận kỳ vọng, nhà đầu tư phải bỏ ra một số vốn ban đầu khá lớn, ít nhất từ 20 – 30 triệu đồng đối với vàng vật chất và vài triệu đồng đối với giao dịch vàng online trên sàn ngoại hối.
3.2. Nghiên cứu thị trường và phân tích biểu đồ
Khi bạn muốn đầu tư vàng, bạn phải học cách phân tích giá để hiểu nguyên nhân và các động cơ tăng giảm giá của vàng, từ đó có thể dự đoán xu hướng giá vàng để đưa ra lựa chọn mua bán có lợi cho mình.
Giống như ngoại hối, có hai cách để phân tích giá vàng:
Phân tích cơ bản | Phân tích kỹ thuật | |
Định nghĩa | Phân tích cơ bản là những đánh giá về thị trường cũng như tình hình kinh tế vĩ mô, các chính sách tiền tệ,… | Phân tích kỹ thuật là một phương pháp dự đoán giá vàng thông qua những biến động trong quá khứ bằng các chỉ số kỹ thuật hoặc biểu đồ |
Đối tượng | Phù hợp với cả nhà đầu tư vàng vật chất và giao dịch vàng online trong dài hạn | Phù hợp với giao dịch vàng online trong ngắn hạn hoặc lướt sóng. |
Phương pháp | Tình hình kinh tế thị trường Các hiệp định, chính sách kinh tế của chính phủ Cung cầu vàng | Chỉ số RSI, MACD Biểu đồ giá Điểm kháng cự, điểm hỗ trợ |
Nguồn dữ liệu | Tin tức sự kiện kinh tế Báo cáo thống kê | Biểu đồ giá vàng |
Ý nghĩa | Dự đoán được giá đến từ các sự kiện kinh tế – nguyên nhân tác động đến các chỉ số trên biểu đồ giá vàng, các quyết định về lãi suất và giá trị đồng tiền của các quốc gia… | Dự đoán xu hướng thị trường để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả |
3.3. Lựa chọn loại hình đầu tư
Trên thế giới, có rất nhiều cách để đầu tư và giao dịch vàng như: vàng vật chất, trang sức bằng vàng, Quỹ ETF vàng và quỹ tương hỗ,…Tuy nhiên tại Việt Nam,hai kênh đầu tư phổ biến nhất vẫn là vàng vật chất và giao dịch kí quỹ CFD trên sàn giao dịch ngoại hối.
Vàng vật chất | Giao dịch kí quỹ CFD | |
Định nghĩa | Vàng vật chất bao gồm 2 dạng: trang sức bằng vàng hoặc vàng thỏi, vàng miếng. Đây là cách đầu tư nắm giữ vàng trực tiếp và phổ biến với người Việt. | CFD là một hợp đồng chênh lệch giá giữa giá trị của tài sản tại thời điểm hợp đồng mở và thời điểm hợp đồng đóng trên một sàn giao dịch online. Điểm khác biệt lớn nhất giữa giao dịch CFD và vàng vật chất là nhà đầu tư không thực sự sở hữu tài sản. |
Mức độ rủi ro | Thấp | Cao |
Lợi suất | Thấp, thường phí mua bán rất cao nên không có sự chênh lệch lớn | Vốn đầu tư ít và tỷ suất lợi nhuận rất cao nhờ đòn bẩy tài chính. |
Ưu điểm | -Có quyền sở hữu trực tiếp -Thanh khoản rất tốt và có thể mua bán tại bất cứ cơ sở kinh doanh nào. |
|
Nhược điểm | – Cần nơi lưu trữ an toàn -Giá mua luôn cao hơn giá bán khi bạn đầu tư vàng vật chất vì phải chịu các chi phí gia công, thuế và các chi phí ẩn khác, vì vậy dễ làm giảm lợi nhuận. | – Rủi ro khi sử dụng đòn bẩy tài chính có thể dẫn đến thua lỗ lớn nếu như dự đoán giá sai. -Cần có kiến thức phân tích thị trường |
Đối tượng | Những nhà đầu tư dài hạn, cá nhân có nhu cầu chuyển tiền mặt sang vàng nhằm tích trữ giá trị. | Những nhà giao dịch có số vốn nhỏ, muốn kiếm lợi nhuận cao và nhanh chóng từ biến động giá vàng. |
Tùy vào mục tiêu, kiến thức cũng như mức độ chịu rủi ro, khả năng tài chính của bản thân, các nhà đầu tư có thể lựa chọn loại hình đáp ứng nhu cầu của mình.
3.4. Cách chọn thời điểm mua bán
Với tâm lý người Việt có xu hướng mua bán vàng theo phong trào, tâm lý đám đông, việc trang bị cho mình những nguyên tắc để lựa chọn thời điểm mau bán là vô cùng cần thiết.
Biểu đồ sự biến động giá vàng theo quý từ năm 1975 đến nay
Biểu đồ sự biến động giá vàng theo tháng từ năm 1975 đến nay
Nguồn: goldprice.com
Theo biểu đồ, ta có thể thấy giá vàng thường giảm mạnh vào quý 2 hằng năm, đặc biệt là vào tháng 3, đây chính là thời điểm mà các nhà đầu tư nên cân nhắc mua vàng.Ngược lại, vào quý 3 hằng năm, giá vàng thường có xu hướng tăng mạnh, đặc biệt vào tháng 9, đây chính là thời gian mà các nhà đầu tư nên bán ra.
Đối với thời điểm mua:
Bạn có thể chọn lúc giá vàng đang đi ngang hoặc đang có sự tăng giá nhưng tăng không quá lớn và nhanh mà tăng một cách chậm rãi với mức tăng trung bình
Không nên chọn mua vàng thời điểm giá cao ngất ngưỡng bởi như vậy khả năng nhiều năm sau giá vàng sẽ khó đạt đỉnh lại như vậy để mọi người bán.
Ngoài ra không nên mua vàng theo trào lưu, dễ dẫn đến lỗ vốn.
Đối với thời điểm bán:
Nhà đầu tư nên thiết lập chiến lược để thu về lợi nhuận cần thiết, tránh bỏ qua giá tốt để bán hoặc quá tham lam giá, dẫn đến đầu tư không đem đến kết quả mong muốn.
Nếu như giá vàng ở ngưỡng cao nhưng dấu hiệu và dự báo trên 50% là đi xuống thì hãy bán ngay lập tức.
3.5. Cách chọn địa điểm mua vàng uy tín
Đối với vàng vật chất:
Các công ty vàng bạc đá quý có uy tín tại Việt Nam như: Bảo Tín Minh Châu ( Hà Nội), Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn ( SJC), Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận ( PNJ) hoặc các cửa hàng kinh doanh vàng uy tín.
Các thương hiệu uy tín trong lĩnh vực vàng bạc đá quý
Đối với giao dịch kí quỹ vàng thông qua hợp đồng chênh lệch CFD:
Các sàn giao dịch chuyên nghiệp có độ tin cậy cao như Mitrade, XM, FBS, Exness,…
Các sàn giao dịch vàng uy tín
3.6. Cập nhật và theo dõi tin tức thường xuyên
Giá vàng luôn thay đổi và biến động hàng ngày qua quá trình dịch chuyển cung – cầu và các chính sách tài chính tiền tệ của các quốc gia. Vì vậy nhà đầu tư cần cập nhật và theo dõi tin tức thường xuyên qua các trang uy tín như goldprice.org, giavang.net, CafeF.
4. Kết luận
Vàng là kênh đầu tư phù hợp với tình hình thị trường biến động và khủng hoảng để giữ giá trị và phòng ngừa rủi ro , tuy nhiên không phải là lựa chọn tốt khi thị trường đang dần trở nên ổn định và có nhiều kênh đầu tư khác sinh lời cao hơn như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản.